Vàng xác nhận mức cao 1739,58$, tăng 0,15%, trong phiên giao dịch châu Á sáng nay. Theo đó, kim loại quý tiếp cận với 200-HMA trong khi vẫn ở bên trong mô hình tam giác đối xứng hàng tháng.
Mặc thị trường nằm trên một khu vực nằm ngang được thiết lập kể từ ngày 01/4 có lợi cho người mua, các chỉ báo động lực khá dè dặt và HMA chính kiểm kiểm định lực mua gần 1747$, bao gồm đường trên của tam giác đã nêu.
Ngay cả khi kim loại quý này vượt qua rào cản 1747$, thì mức cao hàng tháng khoảng 1760$ và mức đáy tháng 11/2020 xung quanh 1765$ đóng vai trò là những thách thức đối với quý kim.
Mặt khác, giả sử vàng trượt dưới đường hỗ trợ của tam giác khoảng 1728$ thị trường sẽ đẩy về vùng hỗ trợ ngang đã nêu trong khoảng 1721$ đến 1724$. Nếu thành sự thật, mức thấp hàng tháng tại 1705,91$ có lợi cho người bán.
Nếu đà giảm mạnh lên tại mức hỗ trợ mạnh trước đây 1705,91$, thì ngưỡng 1700$ và mức đáy của tháng trước đó gần 1676$ sẽ là điểm quan trọng để theo dõi.
Biểu đồ giờ vàng
Xu hướng: Dự kiến điều chỉnh
TỔNG QUÁT
Hôm nay giá cuối cùng: 1739,22$
Hôm hay thay đổi hàng ngày: 2,80
Hôm nay thay đổi hàng ngày%: 0,16%
Hôm nay mở cửa hàng ngày: 1736,42$
XU HƯỚNG
SMA20 hàng ngày: 1732,26$
SMA50 hàng ngày: 1753,93$
SMA100 hàng ngày: 1805,67$
SMA200 hàng ngày: 1858,03$
CÁC CẤP ĐỘ GIÁ
Mức đỉnh phiên trước: 1749,44$
Mức đáy phiên trước: 1732,64$
Mức đỉnh tuần trước: 1758,74$
Mức đáy tuần trước: 1721,34$
Mức đỉnh tháng trước: 1759,98$
Mức đáy tháng trước: 1676,87$
Fibonacci hàng ngày 38,2%: 1739,36$
Fibonacci hàng ngày 61,8%: 1733,41$
Điểm Pivot hàng ngày S1: 1729,72$
Điểm Pivot hàng ngày S2: 1714,17$
Điểm Pivot hàng ngày S3: 1704,55$
Điểm Pivot hàng ngày R1: 1754,89$
Điểm Pivot hàng ngày R2: 1764,51$
Điểm Pivot hàng ngày R3: 1780,06$
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,650 -50 | 25,730 -40 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 87,0001,800 | 89,3001,800 |
Vàng nhẫn | 73,500200 | 75,200200 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,14817 | 25,47817 |
AUD |
16,282-33 | 16,974-34 |
CAD |
18,04823 | 18,81624 |
JPY |
159-1 | 168-1 |
EUR |
26,6159 | 28,07410 |
CHF |
27,28320 | 28,44321 |
GBP |
30,94612 | 32,26112 |
CNY |
3,4481 | 3,5951 |