Giá vàng hôm nay

(Cập nhật thời gian thực 24/24)

ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra
SJC HCM 1-10L 68,15050 68,85050
SJC Hà Nội 68,15050 68,87050
DOJI HCM 68,100 68,800
DOJI HN 68,050 68,850
PNJ HCM 68,100 68,800
PNJ Hà Nội 68,100 68,800
Phú Qúy SJC 68,10050 68,80050
Bảo Tín Minh Châu 56,100-12,050 57,200-11,580
Mi Hồng 68,100-100 68,550
EXIMBANK 68,300 68,800
SCB 67,100-200 68,700
TPBANK GOLD 68,050 68,850

Giá vàng thế giới

Giá vàng online

Giá vàng SJC

ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC Chi Nhánh Khác
SJC Đà Nẵng 68,15050 68,87050
SJC Nha Trang 68,15050 68,87050
SJC Cà Mau 68,15050 68,87050
SJC Bình Phước 66,080 66,820
SJC Huế 68,15050 68,85050
SJC Biên Hòa 67,500 68,100
SJC Miền Tây 68,17050 68,90050
SJC Quãng Ngãi 68,15050 68,87050
SJC Long Xuyên 68,15050 68,85050

Giá vàng 9999, vàng nữ trang SJC

Nhẫn 9999 1c->5c 56,350-250 57,350-200
Vàng nữ trang 9999 56,250-200 57,050-200
Vàng nữ trang 24K 55,285-198 56,485-198
Vàng nữ trang 18K 40,942-150 42,942-150
Vàng nữ trang 14K 31,413-117 33,413-117
Vàng nữ trang 10K 21,942-84 23,942-84

Lịch sử giá vàng

Giá đô la chợ đen

Mua vào Bán ra
USD chợ đen 24,370 0 24,450 0
Usd tự do

Tỷ giá trung tâm 28/09/2023

1 Đô la Mỹ = 24,088 0

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra

  USD

24,19020 24,56020

  AUD

15,128-16 15,773-17

  CAD

17,59226 18,34127

  JPY

1590 1680

  EUR

24,984-86 26,355-91

  CHF

25,845-44 26,945-45

  GBP

28,90276 30,13379

  CNY

3,2714 3,4114