Giá vàng hôm nay
(ĐVT: 1,000/Lượng)
|
Vàng miếng SJC
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC HCM 1-10L
|
83,000
|
85,200
|
SJC Hà Nội
|
83,000
|
85,200
|
DOJI HCM
|
82,600
|
84,800
|
DOJI HN
|
82,600
|
84,800
|
PNJ HCM
|
83,000
|
85,200
|
PNJ Hà Nội
|
83,000
|
85,200
|
|
Phú Qúy SJC
|
83,200
|
85,200
|
Bảo Tín Minh Châu
|
83,250
|
85,100-50
|
Mi Hồng
|
83,000-300
|
84,500-200
|
EXIMBANK
|
83,000
|
85,000
|
TPBANK GOLD
|
82,600
|
84,800
|
Giá vàng SJC
|
ĐVT: 1,000/Lượng
|
Mua vào
|
Bán ra
|
Giá vàng SJC Chi Nhánh Khác
|
SJC Đà Nẵng
|
83,000
|
85,200
|
SJC Nha Trang
|
83,000
|
85,200
|
SJC Cà Mau
|
83,000
|
85,200
|
SJC Huế
|
83,000
|
85,200
|
SJC Miền Tây
|
83,000
|
85,200
|
SJC Quãng Ngãi
|
83,000
|
85,200
|
SJC Biên Hòa
|
83,000
|
85,200
|
SJC Bạc Liêu
|
83,000
|
85,200
|
SJC Hạ Long
|
83,000
|
85,200
|
Giá vàng 9999, vàng nữ trang SJC
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
73,800
|
75,500
|
Vàng nữ trang 9999
|
73,700
|
74,700
|
Vàng nữ trang 24K
|
71,960
|
73,960
|
Vàng nữ trang 18K
|
53,681
|
56,181
|
Vàng nữ trang 14K
|
41,204
|
43,704
|
Vàng nữ trang 10K
|
28,803
|
31,303
|
Tỷ giá hôm nay
|
Ngoại Tệ
|
Mua vào
|
Bán Ra
|
USD
|
25,088-30
|
25,4580
|
AUD
|
16,1229
|
16,82023
|
CAD
|
18,077-13
|
18,8611
|
JPY
|
157-1
|
166-1
|
EUR
|
26,475-21
|
27,9490
|
CHF
|
27,069-4
|
28,24219
|
GBP
|
30,874-7
|
32,21118
|
CNY
|
3,423-6
|
3,572-4
|