Tỷ giá VND/USD 15/4: Tỷ giá trung tâm và TT tự do cùng giảm mạnh 10:12 15/04/2021

Tỷ giá VND/USD 15/4: Tỷ giá trung tâm và TT tự do cùng giảm mạnh

Hôm nay (15/4) Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.200 VND/USD, giảm mạnh 17 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.504 VND/USD, tỷ giá trần 23.896 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay chủ yếu đi ngang.

Cập nhật lúc 9h50, ngày 15/4, tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.950 – 23.160 VND/USD, đi ngang cả hai chiều mua – bán so với chốt phiên hôm qua.

Ngân hàng BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.975 – 23.175 VND/USD, mua vào – bán ra cùng giảm 5 đồng so với giá chốt chiều qua.

Tại Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 22.966 – 23.166 VND/USD, giá mua và bán không thay đổi so với niêm yết cuối ngày 14/4.

Tại Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.923– 23.173 VND/USD, ngang giá chiều mua và bán so với chốt phiên hôm trước.

Ngân hàng Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.970 – 23.160 VND/USD, mua vào – bán ra đi ngang so với giá chốt chiều thứ Tư.

Tại Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.985 – 23.160 VND/USD, giá mua không đổi, gián bán giảm 10 đồng so với chốt phiên trước đó.

Tỷ giá Vietcombank ngày 15/4

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay giảm 20 đồng chiều mua và 50 đồng chiều bán so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.600 – 23.670 VND/USD.

Tổng hợp

Tin Mới

Các Tin Khác

Giá đô la chợ đen

Mua vào Bán ra

USD chợ đen

25,670 20 25,750 20

Giá đô hôm nay

Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 90,1002,900 92,4002,900
Vàng nhẫn 74,8501,350 76,5501,350

Tỷ giá hôm nay

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra

  USD

25,1546 25,4846

  AUD

16,392110 17,088114

  CAD

18,13082 18,90185

  JPY

1590 1680

  EUR

26,740125 28,206132

  CHF

27,37794 28,54198

  GBP

31,079133 32,400139

  CNY

3,4503 3,5973