Giá vàng ngày 29-09-2022

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 64,550350 65,550350
Nhẫn 9999 1c->5c 50,750500 51,650500
Vàng nữ trang 9999 50,650500 51,250500
Vàng nữ trang 24K 49,443495 50,743495
Vàng nữ trang 18K 36,591375 38,591375
Vàng nữ trang 14K 28,032292 30,032292
Vàng nữ trang 10K 19,523208 21,523208
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 64,550350 65,570350
SJC Đà Nẵng 64,550350 65,570350
SJC Nha Trang 64,550350 65,570350
SJC Cà Mau 64,550350 65,570350
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 64,530350 65,570350
SJC Quãng Ngãi 64,520350 65,580350
SJC Biên Hòa 64,550350 65,550350
SJC Bạc Liêu 64,550350 65,550350
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 64,500300 65,500300
DOJI HN 64,550550 65,550-150
PNJ HCM 64,500400 65,500400
PNJ Hà Nội 64,500400 65,500400
Phú Qúy SJC 64,500300 65,500300
Bảo Tín Minh Châu 64,520270 65,480280
Mi Hồng 64,700400 65,900400
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 64,500400 65,500400
TPBANK GOLD 64,550550 65,550-150