Giá vàng ngày 29-07-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
56,650150
|
57,350150
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
51,050200
|
51,750200
|
Vàng nữ trang 9999
|
50,750200
|
51,450200
|
Vàng nữ trang 24K
|
49,941198
|
50,941198
|
Vàng nữ trang 18K
|
36,741150
|
38,741150
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,148116
|
30,148116
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,60784
|
21,60784
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
56,650150
|
57,370150
|
SJC Đà Nẵng
|
56,650150
|
57,370150
|
|
SJC Nha Trang
|
56,650150
|
57,370150
|
SJC Cà Mau
|
56,650150
|
57,370150
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
56,630150
|
57,370150
|
SJC Quãng Ngãi
|
56,620150
|
57,380150
|
SJC Biên Hòa
|
56,650150
|
57,350150
|
SJC Bạc Liêu
|
56,650150
|
57,350150
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
56,500-300
|
57,900350
|
DOJI HN
|
56,5000
|
57,95050
|
PNJ HCM
|
56,650150
|
57,350150
|
PNJ Hà Nội
|
56,650150
|
57,350150
|
Phú Qúy SJC
|
56,700100
|
57,500100
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Mi Hồng
|
55,4800
|
55,7000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
56,700100
|
57,250100
|
TPBANK GOLD
|
56,5000
|
57,95050
|