Giá vàng ngày 28-09-2022

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 64,200-400 65,200-400
Nhẫn 9999 1c->5c 50,250100 51,150100
Vàng nữ trang 9999 50,150100 50,750100
Vàng nữ trang 24K 48,94899 50,24899
Vàng nữ trang 18K 36,21675 38,21675
Vàng nữ trang 14K 27,74058 29,74058
Vàng nữ trang 10K 19,31542 21,31542
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 64,200-400 65,220-400
SJC Đà Nẵng 64,200-400 65,220-400
SJC Nha Trang 64,200-400 65,220-400
SJC Cà Mau 64,200-400 65,220-400
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 64,180-400 65,220-400
SJC Quãng Ngãi 64,170-400 65,230-400
SJC Biên Hòa 64,200-400 65,200-400
SJC Bạc Liêu 64,200-400 65,200-400
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 64,200-300 65,200-300
DOJI HN 64,000-600 65,700100
PNJ HCM 64,100-500 65,100-500
PNJ Hà Nội 64,100-500 65,100-500
Phú Qúy SJC 64,200-500 65,200-400
Bảo Tín Minh Châu 64,250-450 65,200-390
Mi Hồng 64,300-500 65,500-300
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 64,100-600 65,100-600
TPBANK GOLD 64,000-600 65,700100