Giá vàng ngày 18-10-2021

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 57,100100 57,800100
Nhẫn 9999 1c->5c 50,7500 51,4500
Vàng nữ trang 9999 50,3500 51,1500
Vàng nữ trang 24K 49,4440 50,6440
Vàng nữ trang 18K 36,5160 38,5160
Vàng nữ trang 14K 27,9730 29,9730
Vàng nữ trang 10K 19,4820 21,4820
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 57,100100 57,820100
SJC Đà Nẵng 57,100100 57,820100
SJC Nha Trang 57,100100 57,820100
SJC Cà Mau 57,100100 57,820100
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 57,080100 57,820100
SJC Quãng Ngãi 57,070100 57,830100
SJC Biên Hòa 57,100100 57,800100
SJC Bạc Liêu 57,100100 57,800100
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 57,1000 57,7000
DOJI HN 57,050150 57,750150
PNJ HCM 57,0000 57,7500
PNJ Hà Nội 57,100100 57,70050
Phú Qúy SJC 57,15080 57,750100
Bảo Tín Minh Châu 57,17090 57,740100
Mi Hồng 57,35050 57,65050
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 57,150100 57,650100
TPBANK GOLD 57,050150 57,750150