Giá vàng ngày 16-04-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
81,700-400
|
83,700-400
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
74,700100
|
76,600100
|
Vàng nữ trang 9999
|
74,600100
|
75,900100
|
Vàng nữ trang 24K
|
73,14999
|
75,14999
|
Vàng nữ trang 18K
|
54,58175
|
57,08175
|
Vàng nữ trang 14K
|
41,90458
|
44,40458
|
Vàng nữ trang 10K
|
29,30341
|
31,80341
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
81,700-400
|
83,700-400
|
SJC Đà Nẵng
|
81,700-400
|
83,700-400
|
|
SJC Nha Trang
|
81,700-400
|
83,700-400
|
SJC Cà Mau
|
81,700-400
|
83,700-400
|
SJC Huế
|
81,700-400
|
83,700-400
|
SJC Miền Tây
|
81,700-400
|
83,700-400
|
SJC Quãng Ngãi
|
81,700-400
|
83,700-400
|
SJC Biên Hòa
|
81,700-400
|
83,700-400
|
SJC Bạc Liêu
|
81,700-400
|
83,700-400
|
SJC Hạ Long
|
81,700-400
|
83,700-400
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
81,700-100
|
84,000-100
|
DOJI HN
|
81,700-100
|
83,800-300
|
PNJ HCM
|
81,700-100
|
83,700-400
|
PNJ Hà Nội
|
81,700-100
|
83,700-400
|
Phú Qúy SJC
|
81,500-200
|
83,500-500
|
Bảo Tín Minh Châu
|
81,80050
|
83,600-350
|
Mi Hồng
|
81,700-500
|
83,300-600
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
81,500-500
|
83,500-500
|
TPBANK GOLD
|
81,700-100
|
83,800-300
|