Giá vàng ngày 08-05-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
55,730110
|
56,180210
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
52,130230
|
52,730230
|
Vàng nữ trang 9999
|
51,730230
|
52,430230
|
Vàng nữ trang 24K
|
50,911228
|
51,911228
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,476172
|
39,476172
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,720134
|
30,720134
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,01595
|
22,01595
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
55,730110
|
56,200210
|
SJC Đà Nẵng
|
55,730110
|
56,200210
|
|
SJC Nha Trang
|
55,730110
|
56,200210
|
SJC Cà Mau
|
55,730110
|
56,200210
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
55,710110
|
56,200210
|
SJC Quãng Ngãi
|
55,700110
|
56,210210
|
SJC Biên Hòa
|
55,730110
|
56,180210
|
SJC Bạc Liêu
|
55,730110
|
56,180210
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
55,750150
|
56,150200
|
DOJI HN
|
55,700100
|
56,200250
|
PNJ HCM
|
55,65050
|
56,100150
|
PNJ Hà Nội
|
55,65050
|
56,100150
|
Phú Qúy SJC
|
55,770120
|
56,170220
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Mi Hồng
|
55,4800
|
55,7000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
55,6200
|
55,8200
|
TPBANK GOLD
|
55,700100
|
56,200250
|
Giá vàng thế giới không có giao dịch vào ngày thứ bảy.