Giá vàng ngày 06-07-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
67,850-350
|
68,450-350
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
52,500-550
|
53,450-550
|
Vàng nữ trang 9999
|
52,350-550
|
53,050-550
|
Vàng nữ trang 24K
|
51,225-544
|
52,525-544
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,941-413
|
39,941-413
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,081-321
|
31,081-321
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,274-229
|
22,274-229
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
67,850-350
|
68,470-350
|
SJC Đà Nẵng
|
67,850-350
|
68,470-350
|
|
SJC Nha Trang
|
67,850-350
|
68,470-350
|
SJC Cà Mau
|
67,850-350
|
68,470-350
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
67,830-350
|
68,470-350
|
SJC Quãng Ngãi
|
67,820-350
|
68,480-350
|
SJC Biên Hòa
|
67,850-350
|
68,450-350
|
SJC Bạc Liêu
|
67,850-350
|
68,450-350
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
67,800-350
|
68,400-350
|
DOJI HN
|
67,800-350
|
68,400-350
|
PNJ HCM
|
67,700-400
|
68,400-300
|
PNJ Hà Nội
|
67,800-400
|
68,450-350
|
Phú Qúy SJC
|
67,850-300
|
68,400-300
|
Bảo Tín Minh Châu
|
67,860-300
|
68,390-300
|
Mi Hồng
|
67,850-500
|
68,300-400
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
67,700-300
|
68,300-300
|
TPBANK GOLD
|
67,800-350
|
68,400-350
|