Giá vàng ngày 05-05-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
55,31010
|
55,66010
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
51,600-270
|
52,200-270
|
Vàng nữ trang 9999
|
51,200-270
|
51,900-270
|
Vàng nữ trang 24K
|
50,386-267
|
51,386-267
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,079-202
|
39,079-202
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,411-157
|
30,411-157
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,794-113
|
21,794-113
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
55,31010
|
55,68010
|
SJC Đà Nẵng
|
55,31010
|
55,68010
|
|
SJC Nha Trang
|
55,31010
|
55,68010
|
SJC Cà Mau
|
55,31010
|
55,68010
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
55,29010
|
55,68010
|
SJC Quãng Ngãi
|
55,28010
|
55,69010
|
SJC Biên Hòa
|
55,31010
|
55,66010
|
SJC Bạc Liêu
|
55,31010
|
55,66010
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
55,300-50
|
55,650-50
|
DOJI HN
|
55,250-50
|
55,650-50
|
PNJ HCM
|
55,3000
|
55,620-30
|
PNJ Hà Nội
|
55,3000
|
55,620-30
|
Phú Qúy SJC
|
55,3500
|
55,650-20
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Mi Hồng
|
55,4800
|
55,7000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
55,400-50
|
55,600-50
|
TPBANK GOLD
|
55,250-50
|
55,650-50
|