Giá vàng ngày 20-06-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
67,8500
|
68,6500
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
53,95050
|
54,90050
|
Vàng nữ trang 9999
|
53,80050
|
54,50050
|
Vàng nữ trang 24K
|
52,66049
|
53,96049
|
Vàng nữ trang 18K
|
39,02937
|
41,02937
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,92729
|
31,92729
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,87921
|
22,87921
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
67,8500
|
68,6700
|
SJC Đà Nẵng
|
67,8500
|
68,6700
|
|
SJC Nha Trang
|
67,8500
|
68,6700
|
SJC Cà Mau
|
67,8500
|
68,6700
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
67,8300
|
68,6700
|
SJC Quãng Ngãi
|
67,8200
|
68,6800
|
SJC Biên Hòa
|
67,8500
|
68,6500
|
SJC Bạc Liêu
|
67,8500
|
68,6500
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
67,850-50
|
68,65050
|
DOJI HN
|
67,8000
|
68,640-10
|
PNJ HCM
|
67,8000
|
68,600-100
|
PNJ Hà Nội
|
67,8000
|
68,7000
|
Phú Qúy SJC
|
67,8500
|
68,65050
|
Bảo Tín Minh Châu
|
67,8700
|
68,64050
|
Mi Hồng
|
68,150150
|
68,500100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
67,750-50
|
68,550-50
|
TPBANK GOLD
|
67,8000
|
68,640-10
|