Giá vàng ngày 18-04-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
82,1000
|
84,1000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
74,7000
|
76,6000
|
Vàng nữ trang 9999
|
74,6000
|
75,9000
|
Vàng nữ trang 24K
|
73,1490
|
75,1490
|
Vàng nữ trang 18K
|
54,5810
|
57,0810
|
Vàng nữ trang 14K
|
41,9040
|
44,4040
|
Vàng nữ trang 10K
|
29,3030
|
31,8030
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
82,1000
|
84,1000
|
SJC Đà Nẵng
|
82,1000
|
84,1000
|
|
SJC Nha Trang
|
82,1000
|
84,1000
|
SJC Cà Mau
|
82,1000
|
84,1000
|
SJC Huế
|
82,1000
|
84,1000
|
SJC Miền Tây
|
82,1000
|
84,1000
|
SJC Quãng Ngãi
|
82,1000
|
84,1000
|
SJC Biên Hòa
|
82,1000
|
84,1000
|
SJC Bạc Liêu
|
82,1000
|
84,1000
|
SJC Hạ Long
|
82,1000
|
84,1000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
82,0000
|
84,0000
|
DOJI HN
|
82,0000
|
84,0000
|
PNJ HCM
|
82,1000
|
84,1000
|
PNJ Hà Nội
|
82,1000
|
84,1000
|
Phú Qúy SJC
|
81,800-200
|
83,800-200
|
Bảo Tín Minh Châu
|
81,850-250
|
83,750-200
|
Mi Hồng
|
82,100-200
|
83,400-200
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
81,8000
|
83,8000
|
TPBANK GOLD
|
82,0000
|
84,0000
|