Giá vàng ngày 17-05-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
56,020100
|
56,3700
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
52,370200
|
52,970200
|
Vàng nữ trang 9999
|
51,970200
|
52,670200
|
Vàng nữ trang 24K
|
51,149199
|
52,149199
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,656150
|
39,656150
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,860117
|
30,860117
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,11684
|
22,11684
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
56,020100
|
56,3900
|
SJC Đà Nẵng
|
56,020100
|
56,3900
|
|
SJC Nha Trang
|
56,020100
|
56,3900
|
SJC Cà Mau
|
56,020100
|
56,3900
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
56,000100
|
56,3900
|
SJC Quãng Ngãi
|
55,990100
|
56,4000
|
SJC Biên Hòa
|
56,020100
|
56,3700
|
SJC Bạc Liêu
|
56,020100
|
56,3700
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
56,060160
|
56,340-60
|
DOJI HN
|
56,000100
|
56,4000
|
PNJ HCM
|
56,00050
|
56,3500
|
PNJ Hà Nội
|
56,00050
|
56,3500
|
Phú Qúy SJC
|
56,070100
|
56,40030
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Mi Hồng
|
55,4800
|
55,7000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
56,050100
|
56,250100
|
TPBANK GOLD
|
56,000100
|
56,4000
|