Giá vàng ngày 15-10-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
57,100-200
|
57,800-200
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
50,900-150
|
51,600-150
|
Vàng nữ trang 9999
|
50,500-150
|
51,300-150
|
Vàng nữ trang 24K
|
49,592-149
|
50,792-149
|
Vàng nữ trang 18K
|
36,629-112
|
38,629-112
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,061-87
|
30,061-87
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,544-63
|
21,544-63
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
57,100-200
|
57,820-200
|
SJC Đà Nẵng
|
57,100-200
|
57,820-200
|
|
SJC Nha Trang
|
57,100-200
|
57,820-200
|
SJC Cà Mau
|
57,100-200
|
57,820-200
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
57,080-200
|
57,820-200
|
SJC Quãng Ngãi
|
57,070-200
|
57,830-200
|
SJC Biên Hòa
|
57,100-200
|
57,800-200
|
SJC Bạc Liêu
|
57,100-200
|
57,800-200
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
57,000-300
|
57,700-300
|
DOJI HN
|
57,000-200
|
57,700-250
|
PNJ HCM
|
57,000-350
|
57,750-300
|
PNJ Hà Nội
|
57,000-400
|
57,650-350
|
Phú Qúy SJC
|
57,100-400
|
57,700-300
|
Bảo Tín Minh Châu
|
57,110-400
|
57,690-280
|
Mi Hồng
|
57,150-350
|
57,550-350
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
57,050-350
|
57,550-350
|
TPBANK GOLD
|
57,000-200
|
57,700-250
|