Giá vàng ngày 15-04-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
82,1001,500
|
84,1001,000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
74,600300
|
76,500300
|
Vàng nữ trang 9999
|
74,500300
|
75,800300
|
Vàng nữ trang 24K
|
73,050298
|
75,050298
|
Vàng nữ trang 18K
|
54,506225
|
57,006225
|
Vàng nữ trang 14K
|
41,846175
|
44,346175
|
Vàng nữ trang 10K
|
29,262125
|
31,762125
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
82,1001,500
|
84,1001,000
|
SJC Đà Nẵng
|
82,1001,500
|
84,1001,000
|
|
SJC Nha Trang
|
82,1001,500
|
84,1001,000
|
SJC Cà Mau
|
82,1001,500
|
84,1001,000
|
SJC Huế
|
82,1001,500
|
84,1001,000
|
SJC Miền Tây
|
82,1001,500
|
84,1001,000
|
SJC Quãng Ngãi
|
82,1001,500
|
84,1001,000
|
SJC Biên Hòa
|
82,1001,500
|
84,1001,000
|
SJC Bạc Liêu
|
82,1001,500
|
84,1001,000
|
SJC Hạ Long
|
82,1001,500
|
84,1001,000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
81,8001,200
|
84,100900
|
DOJI HN
|
81,8001,200
|
84,1001,000
|
PNJ HCM
|
81,8001,200
|
84,1001,000
|
PNJ Hà Nội
|
81,8001,200
|
84,1001,000
|
Phú Qúy SJC
|
81,700700
|
84,000900
|
Bảo Tín Minh Châu
|
81,750650
|
83,950850
|
Mi Hồng
|
82,200600
|
83,900500
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
82,000-200
|
84,000100
|
TPBANK GOLD
|
81,8001,200
|
84,1001,000
|