Giá vàng ngày 14-05-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
55,900180
|
56,250180
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
52,050300
|
52,650300
|
Vàng nữ trang 9999
|
51,650300
|
52,350300
|
Vàng nữ trang 24K
|
50,832297
|
51,832297
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,416225
|
39,416225
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,673175
|
30,673175
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,982125
|
21,982125
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
55,900180
|
56,270180
|
SJC Đà Nẵng
|
55,900180
|
56,270180
|
|
SJC Nha Trang
|
55,900180
|
56,270180
|
SJC Cà Mau
|
55,900180
|
56,270180
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
55,880180
|
56,270180
|
SJC Quãng Ngãi
|
55,870180
|
56,280180
|
SJC Biên Hòa
|
55,900180
|
56,250180
|
SJC Bạc Liêu
|
55,900180
|
56,250180
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
55,900150
|
56,250200
|
DOJI HN
|
55,850150
|
56,250150
|
PNJ HCM
|
55,880180
|
56,220170
|
PNJ Hà Nội
|
55,880180
|
56,220170
|
Phú Qúy SJC
|
55,920150
|
56,240170
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Mi Hồng
|
55,4800
|
55,7000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
55,950200
|
56,150200
|
TPBANK GOLD
|
55,850150
|
56,250150
|