Giá vàng ngày 14-04-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
80,6000
|
83,1000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
74,3000
|
76,2000
|
Vàng nữ trang 9999
|
74,2000
|
75,5000
|
Vàng nữ trang 24K
|
72,7520
|
74,7520
|
Vàng nữ trang 18K
|
54,2810
|
56,7810
|
Vàng nữ trang 14K
|
41,6710
|
44,1710
|
Vàng nữ trang 10K
|
29,1370
|
31,6370
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
81,8000
|
83,8200
|
SJC Đà Nẵng
|
81,8000
|
83,8200
|
|
SJC Nha Trang
|
81,8000
|
83,8200
|
SJC Cà Mau
|
81,8000
|
83,8200
|
SJC Huế
|
81,7700
|
83,8200
|
SJC Miền Tây
|
81,8000
|
83,8000
|
SJC Quãng Ngãi
|
81,8000
|
83,8000
|
SJC Biên Hòa
|
81,8000
|
83,8000
|
SJC Bạc Liêu
|
81,8000
|
83,8200
|
SJC Hạ Long
|
81,7800
|
83,8200
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
80,6000
|
83,2000
|
DOJI HN
|
80,6000
|
83,1000
|
PNJ HCM
|
80,6000
|
83,1000
|
PNJ Hà Nội
|
80,6000
|
83,1000
|
Phú Qúy SJC
|
81,000300
|
83,100200
|
Bảo Tín Minh Châu
|
81,100300
|
83,100200
|
Mi Hồng
|
81,600300
|
83,400600
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
82,2000
|
83,9000
|
TPBANK GOLD
|
80,6000
|
83,1000
|