Giá vàng ngày 11-10-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
57,2500
|
57,9500
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
50,6000
|
51,3500
|
Vàng nữ trang 9999
|
50,2500
|
51,0500
|
Vàng nữ trang 24K
|
49,3450
|
50,5450
|
Vàng nữ trang 18K
|
36,4410
|
38,4410
|
Vàng nữ trang 14K
|
27,9150
|
29,9150
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,4400
|
21,4400
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
57,2500
|
57,9700
|
SJC Đà Nẵng
|
57,2500
|
57,9700
|
|
SJC Nha Trang
|
57,2500
|
57,9700
|
SJC Cà Mau
|
57,2500
|
57,9700
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
57,2300
|
57,9700
|
SJC Quãng Ngãi
|
57,2200
|
57,9800
|
SJC Biên Hòa
|
57,2500
|
57,9500
|
SJC Bạc Liêu
|
57,2500
|
57,9500
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
57,25050
|
57,9000
|
DOJI HN
|
57,00050
|
57,9000
|
PNJ HCM
|
57,250100
|
57,950100
|
PNJ Hà Nội
|
57,300100
|
57,950150
|
Phú Qúy SJC
|
57,35050
|
57,90050
|
Bảo Tín Minh Châu
|
57,37050
|
57,89060
|
Mi Hồng
|
57,600150
|
57,950150
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
57,350100
|
57,850100
|
TPBANK GOLD
|
57,00050
|
57,9000
|