Giá vàng ngày 08-04-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
54,8500
|
55,2500
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
50,650130
|
51,250130
|
Vàng nữ trang 9999
|
50,250130
|
50,950130
|
Vàng nữ trang 24K
|
49,446129
|
50,446129
|
Vàng nữ trang 18K
|
36,36697
|
38,36697
|
Vàng nữ trang 14K
|
27,85776
|
29,85776
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,39854
|
21,39854
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
54,8500
|
55,2700
|
SJC Đà Nẵng
|
54,8500
|
55,2700
|
|
SJC Nha Trang
|
54,8500
|
55,2700
|
SJC Cà Mau
|
54,8500
|
55,2700
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
54,8300
|
55,2700
|
SJC Quãng Ngãi
|
54,8200
|
55,2800
|
SJC Biên Hòa
|
54,8500
|
55,2500
|
SJC Bạc Liêu
|
54,8500
|
55,2500
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
54,8600
|
55,2400
|
DOJI HN
|
54,8000
|
55,300100
|
PNJ HCM
|
54,8500
|
55,2500
|
PNJ Hà Nội
|
54,8500
|
55,2500
|
Phú Qúy SJC
|
54,95080
|
55,25050
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Mi Hồng
|
55,00050
|
55,300100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
55,000130
|
55,250130
|
TPBANK GOLD
|
54,8000
|
55,300100
|