Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,710 45 | 25,790 20 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 84,300800 | 86,500600 |
Vàng nhẫn | 73,350250 | 75,050250 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,12710 | 25,4570 |
AUD |
16,36713 | 17,06313 |
CAD |
18,078-12 | 18,847-13 |
JPY |
160-1 | 169-1 |
EUR |
26,616-9 | 28,076-10 |
CHF |
27,318-23 | 28,479-24 |
GBP |
31,024-22 | 32,342-23 |
CNY |
3,4459 | 3,5929 |