Giá vàng hôm nay

(ĐVT: 1,000/Lượng)

Vàng miếng SJC Mua vào Bán ra
SJC HCM 1-10L 81,800-300 83,800-300
SJC Hà Nội 81,800-300 83,800-300
DOJI HCM 82,000 84,000
DOJI HN 82,000 84,000
PNJ HCM 81,900-200 83,900-200
PNJ Hà Nội 81,900-200 83,900-200
Phú Qúy SJC 81,800 83,800
Bảo Tín Minh Châu 82,000150 83,80050
Mi Hồng 82,500400 84,000600
EXIMBANK 81,600-200 83,600-200
TPBANK GOLD 82,000 84,000

Giá vàng SJC

ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC Chi Nhánh Khác
SJC Đà Nẵng 81,800-300 83,800-300
SJC Nha Trang 81,800-300 83,800-300
SJC Cà Mau 81,800-300 83,800-300
SJC Huế 81,800-300 83,800-300
SJC Miền Tây 81,800-300 83,800-300
SJC Quãng Ngãi 81,800-300 83,800-300
SJC Biên Hòa 81,800-300 83,800-300
SJC Bạc Liêu 81,800-300 83,800-300
SJC Hạ Long 81,800-300 83,800-300

Giá vàng 9999, vàng nữ trang SJC

Nhẫn 9999 1c->5c 75,000300 76,900300
Vàng nữ trang 9999 74,900300 76,200300
Vàng nữ trang 24K 73,446297 75,446297
Vàng nữ trang 18K 54,806225 57,306225
Vàng nữ trang 14K 42,079175 44,579175
Vàng nữ trang 10K 29,429126 31,929126

Giá vàng thế giới

Giá vàng online

Lịch sử giá vàng