Tỷ giá hôm nay |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Bán Ra | ||
USD chợ đen | USD tự do |
25,615 85 | 25,695 65 | |
USD |
ĐÔ LA MỸ |
25,088-30 | 25,4580 | |
AUD |
ĐÔ LA ÚC |
16,1229 | 16,82023 | |
CAD |
ĐÔ CANADA |
18,077-13 | 18,8611 | |
JPY |
YÊN NHẬT |
157-1 | 166-1 | |
EUR |
EURO |
26,475-21 | 27,9490 | |
CHF |
FRANCE THỤY SĨ |
27,069-4 | 28,24219 | |
GBP |
BẢNG ANH |
30,874-7 | 32,21118 | |
CNY |
Nhân Dân Tệ |
3,423-6 | 3,572-4 | |
Giá Vàng | GIÁ VÀNG SJC |
83,0000 | 85,2000 | |
Giá đô hôm nay |