Giá KWD - KUWAITI DINAR |
||||
---|---|---|---|---|
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
TPBank | 76,700 | 76,012 | 79,062 | |
Vietcombank | - | 76,611 | 79,684 |
Tỷ giá |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
23,3100 | 23,6800 |
AUD |
15,2690 | 15,9200 |
CAD |
16,6600 | 17,3710 |
JPY |
1760 | 1860 |
EUR |
24,6860 | 26,0680 |
CHF |
24,9610 | 26,0250 |
GBP |
28,0420 | 29,2380 |
CNY |
3,3530 | 3,4960 |