Giá KRW - WON HÀN QUỐC

Ngân Hàng Mua vào Chuyển Khoản Bán Ra
Agribank - 17.44 19.05
BIDV 15.96-0.06 - 18.97-0.05
Sacombank - 15.65 20
SCB - 17.8-0.1 20.7
Techcombank - - 22
TPBank 16.7 17.14 18.8
Vietcombank 15.55-0.04 17.28-0.05 18.95-0.05
Vietinbank 15.8-0.05 16-0.05 19.8-0.05

Giá vàng

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra

  USD

24,19020 24,56020

  AUD

15,128-16 15,773-17

  CAD

17,59226 18,34127

  JPY

1590 1680

  EUR

24,984-86 26,355-91

  CHF

25,845-44 26,945-45

  GBP

28,90276 30,13379

  CNY

3,2714 3,4114