Giá INR - RUPI ẤN ĐỘ |
||||
---|---|---|---|---|
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
TPBank | 284 | 297 | 308 | |
Vietcombank | - | 297 | 309 |
Tỷ giá |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
23,0800 | 23,3900 |
AUD |
15,6240 | 16,2900 |
CAD |
17,4430 | 18,1870 |
JPY |
1670 | 1770 |
EUR |
23,8280 | 25,1630 |
CHF |
23,5630 | 24,5680 |
GBP |
27,7470 | 28,9310 |
CNY |
3,4000 | 3,5450 |