Giá vàng ngày 30-09-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
65,400850
|
66,400850
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
51,450700
|
52,450800
|
Vàng nữ trang 9999
|
51,350700
|
52,050800
|
Vàng nữ trang 24K
|
50,235792
|
51,535792
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,191600
|
39,191600
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,498466
|
30,498466
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,857334
|
21,857334
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
65,400850
|
66,420850
|
SJC Đà Nẵng
|
65,400850
|
66,420850
|
|
SJC Nha Trang
|
65,400850
|
66,420850
|
SJC Cà Mau
|
65,400850
|
66,420850
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
65,380850
|
66,420850
|
SJC Quãng Ngãi
|
65,370850
|
66,430850
|
SJC Biên Hòa
|
65,400850
|
66,400850
|
SJC Bạc Liêu
|
65,400850
|
66,400850
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
65,400900
|
66,400900
|
DOJI HN
|
65,400850
|
66,400850
|
PNJ HCM
|
65,200700
|
66,200700
|
PNJ Hà Nội
|
65,400900
|
66,400900
|
Phú Qúy SJC
|
65,400900
|
66,400900
|
Bảo Tín Minh Châu
|
65,450930
|
66,400920
|
Mi Hồng
|
65,400700
|
66,400500
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
65,100600
|
66,100600
|
TPBANK GOLD
|
65,400850
|
66,400850
|