Giá vàng ngày 27-09-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
64,600-1,000
|
65,600-800
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
50,150-150
|
51,050-150
|
Vàng nữ trang 9999
|
50,050-150
|
50,650-150
|
Vàng nữ trang 24K
|
48,849-148
|
50,149-148
|
Vàng nữ trang 18K
|
36,141-113
|
38,141-113
|
Vàng nữ trang 14K
|
27,682-87
|
29,682-87
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,273-63
|
21,273-63
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
64,600-1,000
|
65,620-800
|
SJC Đà Nẵng
|
64,600-1,000
|
65,620-800
|
|
SJC Nha Trang
|
64,600-1,000
|
65,620-800
|
SJC Cà Mau
|
64,600-1,000
|
65,620-800
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
64,580-1,000
|
65,620-800
|
SJC Quãng Ngãi
|
64,570-1,000
|
65,630-800
|
SJC Biên Hòa
|
64,600-1,000
|
65,600-800
|
SJC Bạc Liêu
|
64,600-1,000
|
65,600-800
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
64,500-1,200
|
65,500-800
|
DOJI HN
|
64,600-1,050
|
65,600-750
|
PNJ HCM
|
64,600-1,000
|
65,600-800
|
PNJ Hà Nội
|
64,600-1,000
|
65,600-800
|
Phú Qúy SJC
|
64,700-900
|
65,600-750
|
Bảo Tín Minh Châu
|
64,700-950
|
65,590-750
|
Mi Hồng
|
64,800-1,000
|
65,800-500
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
64,700-800
|
65,700-600
|
TPBANK GOLD
|
64,600-1,050
|
65,600-750
|