Giá vàng ngày 27-01-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
67,500600
|
68,500600
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
55,250650
|
56,250650
|
Vàng nữ trang 9999
|
55,050650
|
55,850650
|
Vàng nữ trang 24K
|
53,997644
|
55,297644
|
Vàng nữ trang 18K
|
40,042488
|
42,042488
|
Vàng nữ trang 14K
|
30,714379
|
32,714379
|
Vàng nữ trang 10K
|
21,442271
|
23,442271
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
67,500600
|
68,520600
|
SJC Đà Nẵng
|
67,500600
|
68,520600
|
|
SJC Nha Trang
|
67,500600
|
68,520600
|
SJC Cà Mau
|
67,500600
|
68,520600
|
SJC Bình Phước
|
67,480600
|
68,520600
|
SJC Huế
|
67,470600
|
68,530600
|
SJC Biên Hòa
|
67,500600
|
68,500600
|
SJC Miền Tây
|
67,500600
|
68,500600
|
SJC Quãng Ngãi
|
67,500600
|
68,500600
|
SJC Long Xuyên
|
67,520600
|
68,550600
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
67,200500
|
68,500800
|
DOJI HN
|
67,6001,100
|
68,600100
|
PNJ HCM
|
67,200300
|
68,200400
|
PNJ Hà Nội
|
67,200300
|
68,200400
|
Phú Qúy SJC
|
67,600800
|
68,600800
|
Bảo Tín Minh Châu
|
67,520700
|
68,500700
|
Mi Hồng
|
67,600300
|
68,400100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
67,200300
|
68,200300
|
SCB
|
66,900600
|
68,9001,100
|
TPBANK GOLD
|
67,6001,100
|
68,600100
|