Giá vàng ngày 26-09-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
68,100-150
|
68,800-150
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
56,800-50
|
57,750-50
|
Vàng nữ trang 9999
|
56,650-50
|
57,450-50
|
Vàng nữ trang 24K
|
55,681-50
|
56,881-50
|
Vàng nữ trang 18K
|
41,242-37
|
43,242-37
|
Vàng nữ trang 14K
|
31,647-29
|
33,647-29
|
Vàng nữ trang 10K
|
22,109-21
|
24,109-21
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
68,100-150
|
68,820-150
|
SJC Đà Nẵng
|
68,100-150
|
68,820-150
|
|
SJC Nha Trang
|
68,100-150
|
68,820-150
|
SJC Cà Mau
|
68,100-150
|
68,820-150
|
SJC Huế
|
68,070-150
|
66,8300
|
SJC Miền Tây
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Quãng Ngãi
|
68,100-150
|
68,800-150
|
SJC Biên Hòa
|
67,5000
|
68,1000
|
SJC Bạc Liêu
|
68,120-150
|
68,850-150
|
SJC Hạ Long
|
68,080-150
|
68,820-150
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
68,000-200
|
68,800-200
|
DOJI HN
|
68,100-100
|
68,900-150
|
PNJ HCM
|
68,100-100
|
68,800-250
|
PNJ Hà Nội
|
68,100-100
|
68,800-250
|
Phú Qúy SJC
|
68,050-250
|
68,750-250
|
Bảo Tín Minh Châu
|
68,120-200
|
68,730-250
|
Mi Hồng
|
68,200-100
|
68,600-100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
68,3000
|
68,8000
|
TPBANK GOLD
|
68,100-100
|
68,900-150
|