Giá vàng ngày 26-05-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 66,450-50 67,050-50
Nhẫn 9999 1c->5c 55,650-50 56,600-50
Vàng nữ trang 9999 55,500-50 56,200-50
Vàng nữ trang 24K 54,444-49 55,644-49
Vàng nữ trang 18K 40,304-38 42,304-38
Vàng nữ trang 14K 30,918-29 32,918-29
Vàng nữ trang 10K 21,588-21 23,588-21
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 66,450-50 67,070-50
SJC Đà Nẵng 66,450-50 67,070-50
SJC Nha Trang 66,450-50 67,070-50
SJC Cà Mau 66,450-50 67,070-50
SJC Bình Phước 66,0800 66,8200
SJC Huế 66,420-50 66,8300
SJC Biên Hòa 66,450-50 67,050-50
SJC Miền Tây 66,6500 67,070-50
SJC Quãng Ngãi 66,450-50 67,050-50
SJC Long Xuyên 66,450-50 67,050-50
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 66,450-50 66,950-50
DOJI HN 66,350-50 66,950-50
PNJ HCM 66,46010 67,0000
PNJ Hà Nội 66,46010 67,0000
Phú Qúy SJC 66,4000 67,0000
Bảo Tín Minh Châu 66,4500 66,980-20
Mi Hồng 66,5500 66,900-50
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,450-50 66,850-50
SCB 65,600-200 66,800-400
TPBANK GOLD 66,350-50 66,950-50