Giá vàng ngày 25-09-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 68,250-200 68,950-200
Nhẫn 9999 1c->5c 56,850-100 57,800-100
Vàng nữ trang 9999 56,700-100 57,500-100
Vàng nữ trang 24K 55,731-99 56,931-99
Vàng nữ trang 18K 41,279-75 43,279-75
Vàng nữ trang 14K 31,676-58 33,676-58
Vàng nữ trang 10K 22,130-42 24,130-42
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 68,250-200 68,970-200
SJC Đà Nẵng 68,250-200 68,970-200
SJC Nha Trang 68,250-200 68,970-200
SJC Cà Mau 68,250-200 68,970-200
SJC Huế 68,220-200 66,8300
SJC Miền Tây 66,0800 66,8200
SJC Quãng Ngãi 68,250-200 68,950-200
SJC Biên Hòa 67,5000 68,1000
SJC Bạc Liêu 68,270-200 69,000-200
SJC Hạ Long 68,230-200 68,970-200
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 68,200-100 69,000-100
DOJI HN 68,200-50 69,050-100
PNJ HCM 68,200-200 69,050-100
PNJ Hà Nội 68,200-200 69,050-100
Phú Qúy SJC 68,300-50 69,000-50
Bảo Tín Minh Châu 68,320-50 68,980-50
Mi Hồng 68,300-200 68,700-200
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 68,300-150 68,800-150
TPBANK GOLD 68,200-50 69,050-100