Giá vàng ngày 25-05-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 66,5000 67,1000
Nhẫn 9999 1c->5c 55,700-150 56,650-150
Vàng nữ trang 9999 55,550-150 56,250-150
Vàng nữ trang 24K 54,493-149 55,693-149
Vàng nữ trang 18K 40,342-112 42,342-112
Vàng nữ trang 14K 30,947-87 32,947-87
Vàng nữ trang 10K 21,609-62 23,609-62
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 66,5000 67,1200
SJC Đà Nẵng 66,5000 67,1200
SJC Nha Trang 66,5000 67,1200
SJC Cà Mau 66,5000 67,1200
SJC Bình Phước 66,0800 66,8200
SJC Huế 66,4700 66,8300
SJC Biên Hòa 66,5000 67,1000
SJC Miền Tây 66,6500 67,1200
SJC Quãng Ngãi 66,5000 67,1000
SJC Long Xuyên 66,5000 67,1000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 66,500-50 67,000-50
DOJI HN 66,400-50 67,000-50
PNJ HCM 66,450-100 67,000-100
PNJ Hà Nội 66,450-100 67,000-100
Phú Qúy SJC 66,4000 67,0000
Bảo Tín Minh Châu 66,450-20 67,00020
Mi Hồng 66,550-50 66,950-150
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,5000 66,9000
SCB 65,8000 67,200100
TPBANK GOLD 66,400-50 67,000-50