Giá vàng ngày 25-01-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 66,9000 67,9000
Nhẫn 9999 1c->5c 54,6000 55,6000
Vàng nữ trang 9999 54,4000 55,2000
Vàng nữ trang 24K 53,3530 54,6530
Vàng nữ trang 18K 39,5540 41,5540
Vàng nữ trang 14K 30,3350 32,3350
Vàng nữ trang 10K 21,1710 23,1710
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 66,9000 67,9200
SJC Đà Nẵng 66,9000 67,9200
SJC Nha Trang 66,9000 67,9200
SJC Cà Mau 66,9000 67,9200
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 66,8800 67,9200
SJC Quãng Ngãi 66,8700 67,9300
SJC Biên Hòa 66,9000 67,9000
SJC Bạc Liêu 66,9000 67,9000
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 66,7000 67,7000
DOJI HN 66,5000 67,7000
PNJ HCM 66,9000 67,8000
PNJ Hà Nội 66,9000 67,8000
Phú Qúy SJC 66,8000 67,8000
Bảo Tín Minh Châu 66,8200 67,8000
Mi Hồng 67,2000 68,200200
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,9000 67,9000
TPBANK GOLD 66,5000 67,7000