Giá vàng ngày 24-06-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
67,800-100
|
68,600-100
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
53,700-100
|
54,650-100
|
Vàng nữ trang 9999
|
53,550-100
|
54,250-100
|
Vàng nữ trang 24K
|
52,413-99
|
53,713-99
|
Vàng nữ trang 18K
|
38,842-75
|
40,842-75
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,781-58
|
31,781-58
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,775-41
|
22,775-41
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
67,800-100
|
68,620-100
|
SJC Đà Nẵng
|
67,800-100
|
68,620-100
|
|
SJC Nha Trang
|
67,800-100
|
68,620-100
|
SJC Cà Mau
|
67,800-100
|
68,620-100
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
67,780-100
|
68,620-100
|
SJC Quãng Ngãi
|
67,770-100
|
68,630-100
|
SJC Biên Hòa
|
67,800-100
|
68,600-100
|
SJC Bạc Liêu
|
67,800-100
|
68,600-100
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
67,850-50
|
68,550-50
|
DOJI HN
|
67,7500
|
68,5500
|
PNJ HCM
|
67,700-100
|
68,500-100
|
PNJ Hà Nội
|
67,800-60
|
68,550-50
|
Phú Qúy SJC
|
67,8500
|
68,550-50
|
Bảo Tín Minh Châu
|
67,860-10
|
68,540-50
|
Mi Hồng
|
68,050-100
|
68,4500
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
67,600-100
|
68,400-100
|
TPBANK GOLD
|
67,7500
|
68,5500
|