Giá vàng ngày 24-05-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
66,500-50
|
67,100-50
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
55,85050
|
56,8000
|
Vàng nữ trang 9999
|
55,7000
|
56,4000
|
Vàng nữ trang 24K
|
54,6420
|
55,8420
|
Vàng nữ trang 18K
|
40,4540
|
42,4540
|
Vàng nữ trang 14K
|
31,0340
|
33,0340
|
Vàng nữ trang 10K
|
21,6710
|
23,6710
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
66,500-50
|
67,120-50
|
SJC Đà Nẵng
|
66,500-50
|
67,120-50
|
|
SJC Nha Trang
|
66,500-50
|
67,120-50
|
SJC Cà Mau
|
66,500-50
|
67,120-50
|
SJC Bình Phước
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Huế
|
66,470-50
|
66,8300
|
SJC Biên Hòa
|
66,500-50
|
67,100-50
|
SJC Miền Tây
|
66,6500
|
67,120-50
|
SJC Quãng Ngãi
|
66,500-50
|
67,100-50
|
SJC Long Xuyên
|
66,500-50
|
67,100-50
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
66,5500
|
67,0500
|
DOJI HN
|
66,450-50
|
67,0500
|
PNJ HCM
|
66,550-50
|
67,100-50
|
PNJ Hà Nội
|
66,550-50
|
67,100-50
|
Phú Qúy SJC
|
66,4000
|
67,0000
|
Bảo Tín Minh Châu
|
66,47050
|
66,9800
|
Mi Hồng
|
66,60050
|
67,100150
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
66,5000
|
66,9000
|
SCB
|
65,800-300
|
67,100-200
|
TPBANK GOLD
|
66,450-50
|
67,0500
|