Giá vàng ngày 24-03-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
66,6000
|
67,5000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
55,1000
|
56,1500
|
Vàng nữ trang 9999
|
54,9500
|
55,7500
|
Vàng nữ trang 24K
|
53,8980
|
55,1980
|
Vàng nữ trang 18K
|
39,9670
|
41,9670
|
Vàng nữ trang 14K
|
30,6560
|
32,6560
|
Vàng nữ trang 10K
|
21,4000
|
23,4000
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
66,6000
|
67,5200
|
SJC Đà Nẵng
|
66,6000
|
67,5200
|
|
SJC Nha Trang
|
66,6000
|
67,5200
|
SJC Cà Mau
|
66,6000
|
67,5200
|
SJC Bình Phước
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Huế
|
66,5700
|
66,8300
|
SJC Biên Hòa
|
66,1000
|
67,5200
|
SJC Miền Tây
|
66,6000
|
67,5000
|
SJC Quãng Ngãi
|
66,6000
|
67,5000
|
SJC Long Xuyên
|
66,6000
|
67,5000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
66,6000
|
67,2000
|
DOJI HN
|
66,550-50
|
67,250-100
|
PNJ HCM
|
66,550-50
|
67,2500
|
PNJ Hà Nội
|
66,550-50
|
67,2500
|
Phú Qúy SJC
|
66,600-50
|
67,300-50
|
Bảo Tín Minh Châu
|
66,68010
|
67,290-40
|
Mi Hồng
|
66,500-100
|
67,100-100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
66,700100
|
67,200100
|
SCB
|
65,900100
|
67,500100
|
TPBANK GOLD
|
66,550-50
|
67,250-100
|