Giá vàng ngày 24-01-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
66,9000
|
67,9000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
54,6000
|
55,6000
|
Vàng nữ trang 9999
|
54,4000
|
55,2000
|
Vàng nữ trang 24K
|
53,3530
|
54,6530
|
Vàng nữ trang 18K
|
39,5540
|
41,5540
|
Vàng nữ trang 14K
|
30,3350
|
32,3350
|
Vàng nữ trang 10K
|
21,1710
|
23,1710
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
66,9000
|
67,9200
|
SJC Đà Nẵng
|
66,9000
|
67,9200
|
|
SJC Nha Trang
|
66,9000
|
67,9200
|
SJC Cà Mau
|
66,9000
|
67,9200
|
SJC Bình Phước
|
66,8800
|
67,9200
|
SJC Huế
|
66,8700
|
67,9300
|
SJC Biên Hòa
|
66,9000
|
67,9000
|
SJC Miền Tây
|
66,9000
|
67,9000
|
SJC Quãng Ngãi
|
66,9000
|
67,9000
|
SJC Long Xuyên
|
66,9200
|
67,9500
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
66,7000
|
67,7000
|
DOJI HN
|
66,5000
|
67,7000
|
PNJ HCM
|
66,9000
|
67,8000
|
PNJ Hà Nội
|
66,9000
|
67,8000
|
Phú Qúy SJC
|
66,8000
|
67,8000
|
Bảo Tín Minh Châu
|
66,8200
|
67,8000
|
Mi Hồng
|
67,2000
|
68,0000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
66,9000
|
67,9000
|
SCB
|
66,3000
|
67,8000
|
TPBANK GOLD
|
66,5000
|
67,7000
|