Giá vàng ngày 24-01-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
61,500270
|
62,100170
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
53,350550
|
54,050550
|
Vàng nữ trang 9999
|
53,050550
|
53,750550
|
Vàng nữ trang 24K
|
52,118545
|
53,218545
|
Vàng nữ trang 18K
|
38,467413
|
40,467413
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,489320
|
31,489320
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,566229
|
22,566229
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
61,500270
|
62,120170
|
SJC Đà Nẵng
|
61,500270
|
62,120170
|
|
SJC Nha Trang
|
61,500270
|
62,120170
|
SJC Cà Mau
|
61,500270
|
62,120170
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
61,480270
|
62,120170
|
SJC Quãng Ngãi
|
61,470270
|
62,130170
|
SJC Biên Hòa
|
61,500270
|
62,100170
|
SJC Bạc Liêu
|
61,500270
|
62,100170
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
61,400200
|
62,100250
|
DOJI HN
|
61,400250
|
62,050200
|
PNJ HCM
|
61,500500
|
62,100400
|
PNJ Hà Nội
|
61,550250
|
62,100250
|
Phú Qúy SJC
|
61,520150
|
62,050210
|
Bảo Tín Minh Châu
|
61,530140
|
62,040200
|
Mi Hồng
|
61,600170
|
62,050270
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
61,700500
|
62,100500
|
TPBANK GOLD
|
61,400250
|
62,050200
|