Giá vàng ngày 23-06-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
67,900150
|
68,700150
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
53,80050
|
54,75050
|
Vàng nữ trang 9999
|
53,65050
|
54,35050
|
Vàng nữ trang 24K
|
52,51250
|
53,81250
|
Vàng nữ trang 18K
|
38,91738
|
40,91738
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,83929
|
31,83929
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,81621
|
22,81621
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
67,900150
|
68,720150
|
SJC Đà Nẵng
|
67,900150
|
68,720150
|
|
SJC Nha Trang
|
67,900150
|
68,720150
|
SJC Cà Mau
|
67,900150
|
68,720150
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
67,880150
|
68,720150
|
SJC Quãng Ngãi
|
67,870150
|
68,730150
|
SJC Biên Hòa
|
67,900150
|
68,700150
|
SJC Bạc Liêu
|
67,900150
|
68,700150
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
67,90050
|
68,60050
|
DOJI HN
|
67,75050
|
68,55050
|
PNJ HCM
|
67,8000
|
68,600100
|
PNJ Hà Nội
|
67,86040
|
68,60050
|
Phú Qúy SJC
|
67,85050
|
68,60050
|
Bảo Tín Minh Châu
|
67,87040
|
68,59050
|
Mi Hồng
|
68,150100
|
68,4500
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
67,700100
|
68,500100
|
TPBANK GOLD
|
67,75050
|
68,55050
|