Giá vàng ngày 23-05-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
66,550-50
|
67,150-50
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
55,800-200
|
56,800-200
|
Vàng nữ trang 9999
|
55,700-200
|
56,400-200
|
Vàng nữ trang 24K
|
54,642-198
|
55,842-198
|
Vàng nữ trang 18K
|
40,454-150
|
42,454-150
|
Vàng nữ trang 14K
|
31,034-117
|
33,034-117
|
Vàng nữ trang 10K
|
21,671-84
|
23,671-84
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
66,550-50
|
67,170-50
|
SJC Đà Nẵng
|
66,550-50
|
67,170-50
|
|
SJC Nha Trang
|
66,550-50
|
67,170-50
|
SJC Cà Mau
|
66,550-50
|
67,170-50
|
SJC Bình Phước
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Huế
|
66,520-50
|
66,8300
|
SJC Biên Hòa
|
66,550-50
|
67,150-50
|
SJC Miền Tây
|
66,6500
|
67,170-50
|
SJC Quãng Ngãi
|
66,550-50
|
67,150-50
|
SJC Long Xuyên
|
66,550-50
|
67,150-50
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
66,550-50
|
67,050-50
|
DOJI HN
|
66,500-100
|
67,050-100
|
PNJ HCM
|
66,600-100
|
67,150-50
|
PNJ Hà Nội
|
66,600-100
|
67,150-50
|
Phú Qúy SJC
|
66,400-100
|
67,000-100
|
Bảo Tín Minh Châu
|
66,420-100
|
66,980-100
|
Mi Hồng
|
66,550-100
|
66,950-50
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
66,500-150
|
66,900-150
|
SCB
|
66,100-200
|
67,300-200
|
TPBANK GOLD
|
66,500-100
|
67,050-100
|