Giá vàng ngày 23-01-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
61,2300
|
61,9300
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
52,8000
|
53,5000
|
Vàng nữ trang 9999
|
52,5000
|
53,2000
|
Vàng nữ trang 24K
|
51,5730
|
52,6730
|
Vàng nữ trang 18K
|
38,0540
|
40,0540
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,1690
|
31,1690
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,3370
|
22,3370
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
61,2300
|
61,9500
|
SJC Đà Nẵng
|
61,2300
|
61,9500
|
|
SJC Nha Trang
|
61,2300
|
61,9500
|
SJC Cà Mau
|
61,2300
|
61,9500
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
61,2100
|
61,9500
|
SJC Quãng Ngãi
|
61,2000
|
61,9600
|
SJC Biên Hòa
|
61,2300
|
61,9300
|
SJC Bạc Liêu
|
61,2300
|
61,9300
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
61,2000
|
61,8500
|
DOJI HN
|
61,1500
|
61,85050
|
PNJ HCM
|
61,0000
|
61,7000
|
PNJ Hà Nội
|
61,3000
|
61,85050
|
Phú Qúy SJC
|
61,37020
|
61,84040
|
Bảo Tín Minh Châu
|
61,39030
|
61,84050
|
Mi Hồng
|
61,4300
|
61,78050
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
61,2000
|
61,6000
|
TPBANK GOLD
|
61,1500
|
61,85050
|