Giá vàng ngày 22-09-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
68,3500
|
69,0500
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
56,9500
|
57,9000
|
Vàng nữ trang 9999
|
56,8000
|
57,6000
|
Vàng nữ trang 24K
|
55,8300
|
57,0300
|
Vàng nữ trang 18K
|
41,3540
|
43,3540
|
Vàng nữ trang 14K
|
31,7340
|
33,7340
|
Vàng nữ trang 10K
|
22,1720
|
24,1720
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
68,3500
|
69,0700
|
SJC Đà Nẵng
|
68,3500
|
69,0700
|
|
SJC Nha Trang
|
68,3500
|
69,0700
|
SJC Cà Mau
|
68,3500
|
69,0700
|
SJC Huế
|
68,3200
|
66,8300
|
SJC Miền Tây
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Quãng Ngãi
|
68,3500
|
69,0500
|
SJC Biên Hòa
|
67,5000
|
68,1000
|
SJC Bạc Liêu
|
68,3700
|
69,1000
|
SJC Hạ Long
|
68,3300
|
69,0700
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
68,300-150
|
69,100-50
|
DOJI HN
|
68,250-150
|
69,150-150
|
PNJ HCM
|
68,400-200
|
69,150-150
|
PNJ Hà Nội
|
68,400-200
|
69,150-150
|
Phú Qúy SJC
|
68,3500
|
69,0500
|
Bảo Tín Minh Châu
|
68,3600
|
69,0300
|
Mi Hồng
|
68,5000
|
68,900-50
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
68,4500
|
68,9500
|
TPBANK GOLD
|
68,250-150
|
69,150-150
|