Giá vàng ngày 22-06-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
67,750-100
|
68,550-100
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
53,750-150
|
54,700-150
|
Vàng nữ trang 9999
|
53,600-150
|
54,300-150
|
Vàng nữ trang 24K
|
52,462-149
|
53,762-149
|
Vàng nữ trang 18K
|
38,879-113
|
40,879-113
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,810-88
|
31,810-88
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,795-63
|
22,795-63
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
67,750-100
|
68,570-100
|
SJC Đà Nẵng
|
67,750-100
|
68,570-100
|
|
SJC Nha Trang
|
67,750-100
|
68,570-100
|
SJC Cà Mau
|
67,750-100
|
68,570-100
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
67,730-100
|
68,570-100
|
SJC Quãng Ngãi
|
67,720-100
|
68,580-100
|
SJC Biên Hòa
|
67,750-100
|
68,550-100
|
SJC Bạc Liêu
|
67,750-100
|
68,550-100
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
67,8500
|
68,550-100
|
DOJI HN
|
67,700-100
|
68,500-100
|
PNJ HCM
|
67,8000
|
68,500-100
|
PNJ Hà Nội
|
67,82020
|
68,550-100
|
Phú Qúy SJC
|
67,800-100
|
68,550-100
|
Bảo Tín Minh Châu
|
67,830-90
|
68,540-90
|
Mi Hồng
|
68,050-150
|
68,450-100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
67,600-100
|
68,400-100
|
TPBANK GOLD
|
67,700-100
|
68,500-100
|