Giá vàng ngày 22-05-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 66,600-100 67,200-200
Nhẫn 9999 1c->5c 56,0000 57,0000
Vàng nữ trang 9999 55,9000 56,6000
Vàng nữ trang 24K 54,8400 56,0400
Vàng nữ trang 18K 40,6040 42,6040
Vàng nữ trang 14K 31,1510 33,1510
Vàng nữ trang 10K 21,7550 23,7550
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 66,600-100 67,220-200
SJC Đà Nẵng 66,600-100 67,220-200
SJC Nha Trang 66,600-100 67,220-200
SJC Cà Mau 66,600-100 67,220-200
SJC Bình Phước 66,0800 66,8200
SJC Huế 66,570-100 66,8300
SJC Biên Hòa 66,600-100 67,200-200
SJC Miền Tây 66,6500 67,220-200
SJC Quãng Ngãi 66,600-100 67,200-200
SJC Long Xuyên 66,600-100 67,200-200
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 66,600-100 67,100-100
DOJI HN 66,60050 67,1500
PNJ HCM 66,7000 67,200-50
PNJ Hà Nội 66,7000 67,200-50
Phú Qúy SJC 66,500-150 67,100-150
Bảo Tín Minh Châu 66,520-200 67,080-150
Mi Hồng 66,650-100 67,000-100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,650-100 67,050-100
SCB 66,300400 67,500300
TPBANK GOLD 66,60050 67,1500