Giá vàng ngày 22-03-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
66,6000
|
67,500200
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
55,100300
|
56,150350
|
Vàng nữ trang 9999
|
54,950350
|
55,750350
|
Vàng nữ trang 24K
|
53,898347
|
55,198347
|
Vàng nữ trang 18K
|
39,967263
|
41,967263
|
Vàng nữ trang 14K
|
30,656205
|
32,656205
|
Vàng nữ trang 10K
|
21,400146
|
23,400146
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
66,6000
|
67,520200
|
SJC Đà Nẵng
|
66,6000
|
67,520200
|
|
SJC Nha Trang
|
66,6000
|
67,520200
|
SJC Cà Mau
|
66,6000
|
67,520200
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Quãng Ngãi
|
66,5700
|
66,8300
|
SJC Biên Hòa
|
66,1000
|
67,520200
|
SJC Bạc Liêu
|
66,6000
|
67,500200
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
66,500-150
|
67,100-250
|
DOJI HN
|
66,450-200
|
67,150-200
|
PNJ HCM
|
66,500-100
|
67,150-250
|
PNJ Hà Nội
|
66,500-100
|
67,150-250
|
Phú Qúy SJC
|
66,500-150
|
67,150-150
|
Bảo Tín Minh Châu
|
66,520-130
|
67,130-150
|
Mi Hồng
|
66,5000
|
67,100-100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
66,500-200
|
67,000-200
|
TPBANK GOLD
|
66,450-200
|
67,150-200
|