Giá vàng ngày 22-01-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
61,23080
|
61,930180
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
52,80050
|
53,500100
|
Vàng nữ trang 9999
|
52,500100
|
53,200100
|
Vàng nữ trang 24K
|
51,57399
|
52,67399
|
Vàng nữ trang 18K
|
38,05475
|
40,05475
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,16959
|
31,16959
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,33742
|
22,33742
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
61,23080
|
61,950180
|
SJC Đà Nẵng
|
61,23080
|
61,950180
|
|
SJC Nha Trang
|
61,23080
|
61,950180
|
SJC Cà Mau
|
61,23080
|
61,950180
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
61,21080
|
61,950180
|
SJC Quãng Ngãi
|
61,20080
|
61,960180
|
SJC Biên Hòa
|
61,23080
|
61,930180
|
SJC Bạc Liêu
|
61,23080
|
61,930180
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
61,200250
|
61,850300
|
DOJI HN
|
61,15050
|
61,800100
|
PNJ HCM
|
61,0000
|
61,7000
|
PNJ Hà Nội
|
61,300-50
|
61,80050
|
Phú Qúy SJC
|
61,350100
|
61,800130
|
Bảo Tín Minh Châu
|
61,360100
|
61,790130
|
Mi Hồng
|
61,430130
|
61,73080
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
61,2000
|
61,6000
|
TPBANK GOLD
|
61,15050
|
61,800100
|
Giá vàng thế giới không có giao dịch vào ngày thứ bảy.