Giá vàng ngày 21-03-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 66,600-300 67,300-300
Nhẫn 9999 1c->5c 54,800-100 55,800-100
Vàng nữ trang 9999 54,600-100 55,400-100
Vàng nữ trang 24K 53,551-99 54,851-99
Vàng nữ trang 18K 39,704-75 41,704-75
Vàng nữ trang 14K 30,451-59 32,451-59
Vàng nữ trang 10K 21,254-42 23,254-42
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 66,600-300 67,320-300
SJC Đà Nẵng 66,600-300 67,320-300
SJC Nha Trang 66,600-300 67,320-300
SJC Cà Mau 66,600-300 67,320-300
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 66,0800 66,8200
SJC Quãng Ngãi 66,570-300 66,8300
SJC Biên Hòa 66,1000 67,320-300
SJC Bạc Liêu 66,600-300 67,300-300
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 66,650-150 67,350-150
DOJI HN 66,650-150 67,350-150
PNJ HCM 66,600-100 67,400-100
PNJ Hà Nội 66,600-100 67,400-100
Phú Qúy SJC 66,650-150 67,300-200
Bảo Tín Minh Châu 66,650-170 67,280-200
Mi Hồng 66,500100 67,200-100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,700-200 67,200-200
TPBANK GOLD 66,650-150 67,350-150