Giá vàng ngày 21-01-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
61,15050
|
61,75050
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
52,750-50
|
53,400-100
|
Vàng nữ trang 9999
|
52,400-100
|
53,100-100
|
Vàng nữ trang 24K
|
51,474-99
|
52,574-99
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,979-75
|
39,979-75
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,110-59
|
31,110-59
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,295-42
|
22,295-42
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
61,15050
|
61,77050
|
SJC Đà Nẵng
|
61,15050
|
61,77050
|
|
SJC Nha Trang
|
61,15050
|
61,77050
|
SJC Cà Mau
|
61,15050
|
61,77050
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
61,13050
|
61,77050
|
SJC Quãng Ngãi
|
61,12050
|
61,78050
|
SJC Biên Hòa
|
61,15050
|
61,75050
|
SJC Bạc Liêu
|
61,15050
|
61,75050
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
60,950-50
|
61,550-50
|
DOJI HN
|
61,1000
|
61,7000
|
PNJ HCM
|
61,0000
|
61,70050
|
PNJ Hà Nội
|
61,3500
|
61,7500
|
Phú Qúy SJC
|
61,250-50
|
61,670-30
|
Bảo Tín Minh Châu
|
61,260-50
|
61,660-20
|
Mi Hồng
|
61,3000
|
61,6500
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
61,20050
|
61,60050
|
TPBANK GOLD
|
61,1000
|
61,7000
|