Giá vàng ngày 20-09-2021

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 56,150150 56,800150
Nhẫn 9999 1c->5c 50,2000 51,1000
Vàng nữ trang 9999 49,8000 50,8000
Vàng nữ trang 24K 48,9970 50,2970
Vàng nữ trang 18K 36,2540 38,2540
Vàng nữ trang 14K 27,7690 29,7690
Vàng nữ trang 10K 19,3360 21,3360
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 56,150150 56,820150
SJC Đà Nẵng 56,150150 56,820150
SJC Nha Trang 56,150150 56,820150
SJC Cà Mau 56,150150 56,820150
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 56,130150 56,820150
SJC Quãng Ngãi 56,120150 56,830150
SJC Biên Hòa 56,150150 56,800150
SJC Bạc Liêu 56,150150 56,800150
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 56,4000 57,6000
DOJI HN 56,5000 57,5000
PNJ HCM 56,300100 57,2000
PNJ Hà Nội 56,30050 57,400-100
Phú Qúy SJC 56,2500 57,2500
Bảo Tín Minh Châu 56,9000 57,5200
Mi Hồng 56,9500 57,2500
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 56,500500 57,000350
TPBANK GOLD 56,5000 57,5000